У нас вы можете посмотреть бесплатно Hãy so sánh sự khác biệt về biến đổi hình thái động từ. или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Hãy so sánh sự khác biệt về biến đổi hình thái động từ. Sự khác biệt về biến đổi hình thái động từ giữa tiếng Hàn và tiếng Việt là một trong những đặc điểm ngôn ngữ học nổi bật nhất. Trong khi tiếng Hàn là ngôn ngữ có biến đổi hình thái (chia động từ) rất phức tạp, thì tiếng Việt lại là ngôn ngữ không biến đổi hình thái,. Dưới đây là các điểm so sánh chi tiết: 1. Khả năng biến đổi của động từ • Tiếng Hàn: Động từ luôn biến đổi hình thái bằng cách thay đổi đuôi câu (hậu tố) dựa trên các yếu tố như thì, mức độ tôn trọng và tình huống giao tiếp,. Một động từ gốc (như 먹다 - ăn) không thể đứng một mình để tạo thành câu mà bắt buộc phải kết hợp với các đuôi câu khác nhau để hoàn thiện ý nghĩa,. • Tiếng Việt: Động từ hầu như không thay đổi hình thái,. Dù trong bất kỳ hoàn cảnh hay thời điểm nào, từ "ăn" vẫn giữ nguyên hình thức viết và phát âm của nó mà không cần thêm bớt các thành phần vào thân từ,. 2. Cách thức diễn đạt thì và trạng thái • Tiếng Hàn (Dùng đuôi câu): Các thông tin về thời gian (quá khứ, hiện tại, tương lai) được tích hợp trực tiếp vào đuôi động từ,. ◦ Ví dụ: 먹는다 (hiện tại), 먹었다 (quá khứ), 먹을 것이다 (tương lai),. • Tiếng Việt (Dùng phó từ): Tiếng Việt sử dụng các phó từ hoặc từ bổ trợ đứng trước hoặc sau động từ để biểu thị thời gian và trạng thái,,. Động từ chính vẫn giữ nguyên. ◦ Ví dụ: đang ăn (hiện tại), đã ăn/ăn rồi (quá khứ), sẽ ăn (tương lai),. 3. Biểu đạt sự tôn trọng và sắc thái nói • Tiếng Hàn: Đuôi động từ thay đổi để thể hiện sự kính trọng hoặc tính chất trang trọng của cuộc hội thoại (ví dụ: chia đuôi -yo cho sự lịch sự thông thường hoặc -seumnida cho sự trang trọng),. • Tiếng Việt: Không thay đổi động từ để thể hiện sự tôn trọng. Thay vào đó, tiếng Việt sử dụng đại từ xưng hô, ngữ cảnh và các từ tình thái ở cuối câu để biểu thị sắc thái lịch sự,.