У нас вы можете посмотреть бесплатно Bé học từ vựng song ngữ các đồ dùng trong nhà | Chủ đề Phòng tắm | Vocabulary in the Bathroom или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Xin chào các bậc phụ huynh và các bạn nhỏ! Trong video này bé tìm hiểu Từ vựng đồ dùng trong Phòng tắm Tiếng Việt và Tiếng Anh. 📌 Đừng quên LIKE, SHARE & ĐĂNG KÝ kênh để đón xem thêm nhiều nội dung hấp dẫn và ủng hộ kênh nhé! / @growwithdodo ---------- Nội dung Video: Sink (Noun) /sɪŋk/ : Bồn rửa mặt Toothbrush (Noun) /ˈtuːθ.brʌʃ/ : Bàn chải đánh răng Toothpaste (Noun) /ˈtuːθ.peɪst/ : Kem đánh rang Cleanser /ˈklenzər/ : Sữa rửa mặt Razor (Noun) /ˈreɪ.zɚ/ : Dao cạo Bathtub (Noun) /ˈbæθ.tʌb/ : Bồn tắm Shower (Noun) /ˈʃaʊ.ər/ : Vòi sen Soap (Noun) /soʊp/ : Xà phòng Body wash (Noun) /ˈbɑː.di wɑːʃ/ : Sữa tắm Shampoo (Noun) /ʃæmˈpuː/ : Dầu gội Conditioner (Noun) /kənˈdɪʃ.ən.ər/ : Dầu xả Towel (Noun) /ˈtaʊ.əl/ : Khăn tắm Bathrobe (Noun) /ˈbæθ.roʊb/ : Áo choàng tắm Lotion (Noun) /ˈloʊ.ʃən/ : Kem dưỡng da Hairdryer (Noun) /ˈhɛəˌdraɪər/ : Máy sấy tóc Comb (Noun) /koʊm/ : Cái lược Toilet (Noun) /ˈtɔɪ.lət/ : Bồn cầu Toilet paper (Noun) /ˈtɔɪ.lət ˈpeɪ.pər/ : Giấy vệ sinh GROWWITHDODO chúc các bé có những giờ học thật thú vị và hiệu quả! #behoctiengviet #behoctienganh #englishvocabulary ------------------------------ Bản quyền video thuộc về sở hữu của GROWWITHDODO. Vui lòng không re-up dưới mọi hình thức Nếu có bất cứ thắc mắc hay nhu cầu hợp tác nào, vui lòng liên hệ với GROWWITHDODO qua Email: [email protected]