У нас вы можете посмотреть бесплатно 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 205 или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518 Trong bài học hôm nay chúng ta sẽ học các từ vựng tiếng Trung thông dụng sau đây: Từ vựng: 狠 hěn 狠 (ttu)1. Độc ác, tàn nhẫn; 2.Kiên quyết, nghiêm khắc; 3. Rất lý trí, quyết tâm cao độ 狠狠 hěn hěn 狠狠 (phó từ) nhừ tử, nên thân, nhừ đòn (thể hiện dùng lực rất mạnh) 狠心 hěnxīn 狠心 1.nhẫn tâm, tàn nhẫn; 2. quyết tâm cao độ, hạ quyết tâm một cách bất chấp Thành ngữ: 心狠手辣 xīnhěnshǒulà 心狠手辣 tâm địa tàn nhẫn, thủ đoạn tàn độc Từ vựng: 恨 hèn 恨 1. hận (đtu); 2. hối hận, hối tiếc, trách Cụm từ : 恨不得 hènbùdé 恨不得 ước gì có thể lập tức làm điều gì đó hoặc đạt được điều gì đó; chả có nhẽ mà… 仇恨 chóuhèn 仇恨 thù hận, hận thù, lòng thù hận (dtu) 横 héng 橫 ngang (ttu, đtu) 轰动 hōngdòng 轟動 chấn động, rúng động, gây xôn xao (đtu) 烘焙 hōngbèi 烘焙 (dtu) việc nướng bánh, việc làm bánh (baking) 烘干 hōng gān 烘乾 sấy khô, hong khô (đtu) 烘干机 hōng gān jī 烘乾機 máy sấy (dtu)