У нас вы можете посмотреть бесплатно 15 PHÚT HỌC 50 TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP VỀ LÀM ĐẸP 💄 Du Học Pháp | Alors Queenie или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Hôm nay mọi người sẽ cùng mình đến với tập đầu tiên trong series học từ vựng tiếng Pháp nhé ;) Trong tập đầu tiên này, chúng mình sẽ vừa trang điểm, vừa nói chuyện với nhau và học thêm 50 từ vựng tiếng Pháp về chủ đề làm đẹp nhé :D Mình hi vọng mọi người sẽ thích series mới này, trong những tập lần tới mọi người muốn học tiếng Pháp về chủ đề nào nhỉ, comment phía dưới cho mình biết với nhé :) Chúc mọi người xem video vui vẻ và mình sẽ hẹn gặp mọi người trong những video lần tới, Quỳnh Trang #tastefromhome #duhocphap #lifeinfrance ------------------------------------------------------------------------------------------------------- GRAPHICS Icons made by Freepik from www.flaticon.com ------------------------------------------------------------------------------------------------------- INSTAGRAM ♥ alorsqueenie MOBILE APP ♥ https://bisousfrance.glideapp.io/ FACEBOOK ♥ / alorsqueenie ------------------------------------------------------------------------------------------------------- NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP MỚI ĐƯỢC GIỚI THIỆU TRONG VIDEO Se maquiller (v) : trang điểm Se démaquiller (v) : tẩy trang Maquillage (n.m) : việc trang điểm Fond de teint (n.m) : kem/phấn nền Base de teint (n.f) : kem lót/primer Crème solaire (n.f) : kem chống nắng Anti cerne (n.m) : che khuyết điểm vùng mắt Correcteur (n.m) : che khuyết điểm Poudre matifiante (n.f) : phấn phủ Poudre de finition (n.f) : phấn phủ Crayon à sourcils (n.m) : chì kẻ lông mày Base paupière (n.f) : kem lót cho mắt Palette fard à paupière (n.f) : bảng phấn mắt Palette yeux (n.f) : bảng phấn mắt Illuminateur (n.m) : highlighter Faux cils : lông mi giả Baume à lèvres (n.m) : son dưỡng môi Crayon à lèvres (n.m) : chì kẻ môi Rouge à lèvres (n.m) : son môi Pinceau (n.m) : cọ Couvrance (n.f) : độ che phủ Tenue (n.f) : độ bám Liquide (a) : (dạng) lỏng Symétrique (a) : đối xứng Asymétrique (a) : bất cân xứng Identique (a) : giống nhau Mat (a) : lì Sec (a) : khô Hydraté (a) : đủ nước, đủ độ ẩm Foncé (a) : tối Clair (a) : sáng Equilibré (a) : được cân bằng Appliquer (v) : đánh, áp dụng Sourcil (n.m) : lông mày Oeil (n.m) : một con mắt Yeux : nhiều con mắt Paupière (n.f) : mí mắt Cil (n.m) : lông mi Joue (n.f) : má Nez (n.m) : mũi Lèvre (n.f) : môi Chúc mọi người học tiếng Pháp vui vẻ nhé :)