У нас вы можете посмотреть бесплатно GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 16 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 16 Từ vựng và cấu trúc cần chú ý: 1. 博士 /bóshì/ (n): tiến sĩ 2. 签证 /qiānzhèng/ (n): visa 3. 表格 /biǎogé/ (n): bảng biểu, đơn 4. 传真 /chuánzhēn/ (v): fax 5. 激动 /jīdòng/ (adj): xúc động 6. 小伙子 /xiǎohuǒzi/ (n): cậu thanh niên 7. 恐怕 /kǒngpà/ (adv): e rằng, có lẽ 8. 失望 /shīwàng/ (v): thất vọng 9. 郊区 /jiāoqū/ (n): ngoại ô 10. 到底 /dàodǐ/ (adv): rốt cuộc 11. 导游 /dǎoyóu/ (n): hướng dẫn viên du lịch 12. 礼貌 /lǐmào/ (n): lễ phép 13. 原谅 /yuánliàng/ (v): thứ lỗi 14. 挂 /guà/ (v): treo 15. 同情 /tóngqíng/ (v): đồng tình, thông cảm 16. 推 /tuī/ (v): đẩy, lùi lại, trì hoãn 17. 重点 /zhòngdiǎn/ (n): trọng điểm 18. 马虎 /mǎhu/ (adj): qua loa 19. 自信 /zìxìn/ (adj): tự tin Chúc các bạn học tốt! Thanks and love all 💖 ------------------------------------ 📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese 📌 Youtube: Vân Anh Yoong 📌 Instagram, tiktok: vananhyoong ✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤ ✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤