У нас вы можете посмотреть бесплатно 4500 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 160 или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
#4500tuvungtiengtrungthongdung #hoctiengtrung #tiengtrung518 Trong bài học hôm nay, chúng ta sẽ học các từ vựng sau đây: Từ vựng: 根gēn根 1. Làm lượng từ cho những danh từ như cỏ cây hoặc những thứ dạng đoạn, que, sợi… 2. Làm danh từ : cái rễ cây 3. gốc rễ, gốc gác, cội nguồn Từ vựng: 根部gēnbù 根部Phần rễ (dtu) Thành ngữ: 根深蒂固gēnshēndìgù 根深蒂固 thâm căn cố đế, bất di bất dịch, bền vững không thể thay đổi hoặc lay động Thành ngữ: 根深蒂固gēnshēndìgù 根深蒂固 thâm căn cố đế, bất di bất dịch, bền vững không thể thay đổi hoặc lay động Thành ngữ: 归根到底guīgēn dàodǐ歸根到底 Hoặc归根结底guīgēnjiédǐ歸根結底 : suy cho cùng, xét cho cùng Thành ngữ: 斩草除根zhǎn cǎo chú gēn 斬草除根 (cắt cỏ loại bỏ cả rễ) nhổ cỏ nhổ tận gốc, loại bỏ triệt để Từ vựng: 根本gēnběn 根本 1. căn bản, gốc rễ (dtu, ttu) ; 2. hoàn toàn (khi dùng với ý phủ định) (phó từ) Từ vựng: 根据gēnjù 根據 căn cứ, căn cứ theo (dtu, giới từ) Từ vựng: 根源gēnyuán 根源 căn nguyên, ngọn ngành, nguồn cơn (dtu) Từ vựng: 病根bìnggēn 病根 căn nguyên của một căn bệnh, nguyên nhân gốc rễ của căn bệnh (dtu) website: tiengtrung518.com Chuyên các khóa Hán ngữ; tiếng Trung công sở & Thương mại Liên hệ fb Chen Laoshi - zalo 0969810971