У нас вы можете посмотреть бесплатно Hướng dẫn cách hỏi về thời gian trong tiếng Đức/ Cách hỏi về giờ đồng hồ trong tiếng Đức - или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Cách hỏi và trả lời về thời gian trong tiếng Đức Trong tiếng Đức, có nhiều cách để hỏi và trả lời về thời gian, tùy vào tình huống trang trọng hay không trang trọng. 1. Cách hỏi giờ trong tiếng Đức 📌 Hỏi giờ một cách thông thường Wie spät ist es? (Bây giờ là mấy giờ?) Wie viel Uhr ist es? (Bây giờ là mấy giờ?) ➡ Cả hai cách này đều phổ biến và có thể dùng trong mọi tình huống. 2. Cách trả lời về thời gian (giờ đồng hồ) Bạn có thể trả lời bằng cách sử dụng số giờ và phút theo hai cách: Cách chính thức (dùng trong văn viết, tin tức, lịch trình tàu xe, v.v.) Cách không chính thức/ phổ thông (dùng trong giao tiếp hàng ngày) 📌 Cách chính thức (Offizielle Uhrzeit - 24h Format) Es ist zwölf Uhr. (Bây giờ là 12 giờ.) Es ist vierzehn Uhr dreißig. (Bây giờ là 14 giờ 30 phút - 2:30 chiều.) Es ist neunzehn Uhr fünfzehn. (Bây giờ là 19 giờ 15 phút - 7:15 tối.) 🔹 Lưu ý: Trong cách này, người Đức sử dụng hệ 24 giờ, thường dùng trong lịch trình tàu xe, công việc, hoặc các thông báo chính thức. 📌 Cách phổ thông (Umgangssprachliche Uhrzeit - 12h Format) Es ist halb drei. (Bây giờ là 2:30.) ✅ "Halb drei" có nghĩa là "một nửa của 3", tức là 2:30 (người Đức tính giờ theo cách này). Es ist Viertel nach fünf. (Bây giờ là 5:15 - 15 phút sau 5 giờ.) Es ist Viertel vor zehn. (Bây giờ là 9:45 - 15 phút trước 10 giờ.) 🔹 Ghi nhớ: nach = "sau" (5:15 → Viertel nach fünf) vor = "trước" (9:45 → Viertel vor zehn) halb = "một nửa của" (2:30 → halb drei) 3. Cách hỏi về thời điểm trong ngày 📌 Nếu bạn muốn hỏi về một sự kiện diễn ra khi nào, bạn có thể dùng: Wann beginnt der Unterricht? (Khi nào buổi học bắt đầu?) Um wie viel Uhr treffen wir uns? (Chúng ta gặp nhau lúc mấy giờ?) 📌 Để trả lời, bạn có thể dùng "Um + giờ": Um zehn Uhr. (Lúc 10 giờ.) Um halb acht. (Lúc 7:30.) 4. Cách diễn đạt thời gian khác 👉 Các khoảng thời gian trong ngày morgens (buổi sáng - khoảng 6:00 đến 10:00) vormittags (giữa sáng - khoảng 10:00 đến 12:00) mittags (buổi trưa - khoảng 12:00 đến 14:00) nachmittags (buổi chiều - khoảng 14:00 đến 18:00) abends (buổi tối - khoảng 18:00 đến 22:00) nachts (ban đêm - khoảng 22:00 đến 6:00) Ví dụ: Ich stehe um sieben Uhr morgens auf. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng.) Der Zug kommt um zehn Uhr abends an. (Tàu đến lúc 10 giờ tối.) 👉Cách trạng từ chung chỉ ngày heute (hôm nay) morgen (ngày mai) übermorgen (ngày kia) gestern (hôm qua) vorgestern (hôm kia) Ví dụ: Wir treffen uns übermorgen um 15 Uhr. (Chúng ta gặp nhau ngày kia lúc 15 giờ.) 5. Luyện tập giao tiếp 🔸 Hỏi - Đáp về thời gian 🧑: Wie spät ist es jetzt? 👩: Es ist halb vier. (Bây giờ là 3:30.) 🧑: Wann/Um wie viel Uhr beginnt der Deutschkurs? 👩: Um neun Uhr morgens. (Lúc 9 giờ sáng.) ✅ Tóm lại: Wie spät ist es? / Wie viel Uhr ist es? → Hỏi giờ ngay thời điểm đặt câu hỏi Es ist + giờ → Trả lời giờ hiện tại Um wie viel Uhr...? → Hỏi về thời điểm cụ thể Um + giờ → Trả lời về thời điểm diễn ra một sự kiện 💡 Hãy luyện tập mỗi ngày để nhớ cách nói giờ một cách tự nhiên nhé! _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ _ Trung tâm tư vấn & đào tạo tiếng Đức NAVI by Tường Ngân - "Hành trình tới Đức, khởi đầu tại NAVI." ☑️ Tư vấn du học nghề Đức: Hướng dẫn chi tiết từ A đến Z. ☑️ Hơn 10 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Đức: Cam kết đầu ra B1/B2. ☑️ Đảm bảo 100% đậu visa khi hoàn thành lộ trình học tại NAVI. ☑️ Kết nối trực tiếp với nhiều doanh nghiệp và trường nghề tại Đức. ☑️ Hơn 500 học viên đã thành công du học nghề tại Đức. 📌 Hotline: 0339 545 999 - 0879468666 📌 Địa chỉ: 12/120 Định Công, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội #naviacademy #tuongnganhaus #duhocnghe #DuhocngheDuc #visa #chinhphuctiengduccungnavi