У нас вы можете посмотреть бесплатно [듣기만 해도 외워지는] 영어 단어 암기법 (1/10), SKY 자연 - 키즈 или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
하늘, 땅, 해, 달, 별, 바람은 영어로 뭐라고 할까요? 자연에 관련된 100단어를 노래와 율동으로 배워 보아요! 베트남 사람도 워드파이로 한국어를 배워 봅시다 - 워드파이 키즈 책 사러 가기 http://www.yes24.com/Product/Goods/59... 단어 리스트 English Korean Phonetic Symbol Vietnamese 101_001 sky 하늘 [haneul] bầu trời 101_002 land 땅 [ttang] mặt đất 101_003 sun 해 [hae] mặt trời 101_004 moon 달 [dal] mặt trăng 101_005 star 별 [byeol] ngôi sao 101_006 light 빛 [bit] ánh sáng 101_007 darkness 어둠 [eodum] bóng tối 101_008 shadow 그림자 [geurimja] bóng 101_009 earth 지구 [jigu] trái đất 101_010 world 세상 [sesang] thế giới 101_011 sand 모래 [morae] cát 101_012 rock 바위 [bawi] tảng đá 101_013 stone 돌 [dol] hòn đá 101_014 river 강 [gang] sông 101_015 sea 바다 [bada] biển 101_016 lake 호수 [hosu] hồ 101_017 airport 공항 [gonghang] sân bay 101_018 train 기차 [gicha] tàu hỏa 101_019 subway 지하철 [jihacheol] tàu điện ngầm 101_020 taxi 택시 [taeksi] tắc xi 101_021 bus 버스 [beoseu] xe buýt 101_022 truck 화물차 [hwamulcha] xe tải 101_023 bridge 다리 [dari] cái cầu 101_024 school 학교 [hakgyo] trường học 101_025 floor 마루 [maru] sàn nhà 101_026 stairs 계단 [gyedan] cầu thang 101_027 wall 벽 [byeok] bức tường 101_028 window 창문 [changmun] cửa sổ 101_029 curtain 커튼 [keoteun] rèm cửa 101_030 gate 문 [mun] cổng 101_031 chair 의자 [uija] cái ghế 101_032 seat 좌석 [jwaseok] chỗ ngồi 101_033 wind 바람 [baram] gió 101_034 cloud 구름 [gureum] mây 101_035 snow 눈 [nun] tuyết 101_036 storm 폭풍 [pokpung] bão 101_037 rain 비 [bi] mưa 101_038 rainbow 무지개 [mujigae] cầu vồng 101_039 fog 안개 [angae] sương mù 101_040 weather 날씨 [nalssi] thời tiết 101_041 water 물 [mul] nước 101_042 fire 불 [bul] lửa 101_043 air 공기 [gonggi] không khí 101_044 steam 증기 [jeunggi] hơi nước 101_045 drop 방울 [bangul] giọt nước 101_046 ice 얼음 [eoreum] đá 101_047 pool 수영장 [suyeongjang] bể bơi 101_048 beach 해변 [haebyeon] bờ biển 101_049 ground 땅바닥 [ttangppadak] mặt đất 101_050 field 들판 [deulpan] cánh đồng 101_051 hill 언덕 [eondeok] đồi 101_052 mountain 산 [san] núi 101_053 grass 잔디 [jandi] cỏ 101_054 jungle 밀림 [millim] rừng 101_055 way 길 [gil] đường 101_056 road 도로 [doro] con đường 101_057 front 앞 [ap] trước 101_058 back 뒤 [dwi] sau 101_059 right 오른쪽 [oreunjjok] bên phải 101_060 left 왼쪽 [oenjjok] bên trái 101_061 side 옆 [yeop] bên cạnh 101_062 top 꼭대기 [kkokdaegi] trên cùng 101_063 space 공간, 우주 [gonggan], [uju] không gian, vũ trụ 101_064 east 동쪽 [dongjjok] phía đông 101_065 west 서쪽 [seojjok] phía tây 101_066 south 남쪽 [namjjok] phía nam 101_067 north 북쪽 [bukjjok] phía bắc 101_068 start 시작 [sijak] bắt đầu 101_069 end 끝 [kkeut] kết thúc 101_070 middle 중앙 [jungang] giữa 101_071 center 중심 [jungsim] trung tâm 101_072 apartment 아파트 [apateu] chung cư 101_073 bench 벤치 [benchi] ghế dài 101_074 garden 마당 [madang] khu vườn 101_075 roof 지붕 [jibung] mái nhà 101_076 door 문 [mun] cửa 101_077 ceiling 천장 [cheonjang] trần nhà 101_078 house 집 [jip] nhà 101_079 home 집 [jip] nhà 101_080 plane 비행기 [bihaenggi] máy bay 101_081 car 자동차 [jadongcha] ô tô 101_082 boat 배 [bae] thuyền 101_083 ship 배 [bae] tàu thủy 101_084 bicycle 자전거 [jajeongeo] xe đạp 101_085 trip 여행 [yeohaeng] du lịch 101_086 ticket 표 [pyo] vé 101_087 port 항구 [hanggu] cảng 101_088 handle 손잡이 [sonjabi] tay cầm 101_089 key 열쇠 [yeolsoe] chìa khóa 101_090 desk 책상 [chaeksang] bàn học 101_091 room 방 [bang] phòng 101_092 corner 구석 [guseok] góc 101_093 table 탁자 [takja] bàn 101_094 switch 스위치 [swich] công tắc 101_095 diary 일기 [ilgi] nhật ký 101_096 lamp 등불 [deungbul] đèn 101_097 bed 침대 [chimdae] giường 101_098 doll 인형 [inhyeong] búp bê 101_099 mirror 거울 [geoul] gương 101_100 glass 유리 [yuri] thủy tinh