У нас вы можете посмотреть бесплатно Từ vựng song ngữ Chủ đề ĐỊA ĐIỂM | Các địa điểm, nơi chốn quen thuộc | Places vocabulary for Kids или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Xin chào các bậc phụ huynh và các bạn nhỏ! Trong video này Bé tìm hiểu Từ vựng Chủ đề Các ĐỊA ĐIỂM Tiếng Việt và Tiếng Anh. Thông qua những hình ảnh sinh động và video thú vị, bé dễ dàng nhận biết và ghi nhớ các địa điểm quen thuộc xung quang bé. 📌 Đừng quên LIKE, SHARE & ĐĂNG KÝ kênh để đón xem thêm nhiều nội dung hấp dẫn và ủng hộ kênh nhé! / @growwithdodo GROWWITHDODO chúc các bé có những giờ học thật thú vị và hiệu quả! #behoctiengviet #behoctienganh #englishvocabulary ---------- Nội dung video: Beach /biʧ/ : Bãi biển Zoo /zu/ : Sở thú Park /pɑrk/ : Công viên Mountain /ˈmaʊntən/ : Núi Lake /leɪk/ : Hồ River /ˈrɪvər/ : Sông Desert /ˈdezərt/ : Sa mạc Jungle /ˈʤʌŋɡəl/ : Rừng nhiệt đới Field /fiːld/ : Cánh đồng Waterfall /ˈwɔtərˌfɔl/ : Thác nước Campground /ˈkæmpɡraʊnd/ : Khu cắm trại Picnic area /ˈpɪknɪk ˈɛriə/ : Khu dã ngoại Garden /ˈɡɑrdən/ : Vườn hoa Playground /ˈpleɪˌɡraʊnd/ : Sân chơi Skating rink /ˈskeɪtɪŋ rɪŋk/ : Sân trượt băng Cathedral /kəˈθidrəl/ : Nhà thờ chính tòa Historical site /hɪsˈtɔrɪkl saɪt/ : Di tích lịch sử Countryside /ˈkʌntrɪˌsaɪd/ : Nông thôn City center /ˈsɪti ˈsɛntər/ : Trung tâm thành phố Bus station /bʌs ˈsteɪʃən/ : Trạm xe buýt Train station /treɪn ˈsteɪʃən/ : Nhà ga Airport /ˈɛrˌpɔrt/ : Sân bay Hotel /hoʊˈtɛl/ : Khách sạn Café /ˈkæfeɪ/ : Quán cà phê Restaurant /ˈrɛstrɑnt/ : Nhà hàng Amusement park /əˈmjuːzmənt pɑrk/ : Công viên giải trí Cinema /ˈsɪnəmə/ : Rạp chiếu phim Library /ˈlaɪˌbræri/ : Thư viện Museum /mjuˈziəm/ : Bảo tàng Shopping mall /ˈʃɑpɪŋ mɔl/ : Trung tâm thương mại Pharmacy /ˈfɑrməsi/ : Nhà thuốc Grocery store /ˈɡroʊsəri stɔr/ : Cửa hàng tạp hóa Supermarket /ˈsuːpərmɑrkɪt/ : Siêu thị Bakery /ˈbeɪkəri/ : Tiệm bánh mì Butcher shop /ˈbʊtʃər ʃɑp/ : Cửa hàng thịt Fish market /fɪʃ ˈmɑrkɪt/ : Chợ cá Clothing store /ˈkloʊðɪŋ stɔr/ : Cửa hàng quần áo Bookstore /ˈbʊkstɔr/ : Hiệu sách Electronics store /ɪˌlɛkˈtrɒnɪks stɔr/ : Cửa hàng điện tử Furniture store /ˈfɜrnɪtʃər stɔr/ : Cửa hàng nội thất Hardware store /ˈhɑrdwɛr stɔr/ : Cửa hàng vật liệu xây dựng Jewelry store /ˈʤuəlri stɔr/ : Cửa hàng trang sức Toy store /tɔɪ stɔr/ : Cửa hàng đồ chơi Stationery store /ˈsteɪʃənəri stɔr/ : Cửa hàng văn phòng phẩm Shoe store /ʃu stɔr/ : Cửa hàng giày dép Flower shop /ˈflaʊər ʃɑp/ : Cửa hàng hoa ------------------------------ Bản quyền video thuộc về sở hữu của GROWWITHDODO. Vui lòng không re-up dưới mọi hình thức Nếu có bất cứ thắc mắc hay nhu cầu hợp tác nào, vui lòng liên hệ với GROWWITHDODO qua Email: [email protected]