У нас вы можете посмотреть бесплатно 【聞き流し】#7「形容詞の対義語」|| らくらくベトナム語 или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
1. Đắt(値段) 高い - Rẻ 安い A: 100 nghìn? Đắt quá!Bớt đi. 十万ドン?高すぎ!下げて。 B: Cửa hàng em bán rẻ nhất rồi đấy ạ. うちの店では一番安く売ってるのよ。 2. Cao(身長・高さ)- Thấp 低い A: Cậu cao hơn tớ nhỉ. あなたは私より背が高いね。 B: Không, tớ thấp hơn cậu đấy. いいえ、私の方はあなたより背が低いよ。 3. Nhỏ/ Bé 小さい - To/ Lớn 大きい A: Em đọc nhỏ quá, cô không nghe rõ. 凄く小さく読んで、聞こえない。 B: Vâng, em sẽ đọc to hơn ạ. はい、もっと大きく読みます. 4. Mới 新しい - Cũ 古い A: Xe máy mới à ? 新しいバイクなの? B: Không, xe cũ. Của mẹ em đấy. いいえ、古いバイク。母のだよ。 5. Tốt いい - Xấu 悪い A: Này, cậu nghĩ anh Nam có phải là người tốt không? ね、ナムさんはいい人だと思う? B: Không, trông anh ấy giống người xấu. いいえ、彼は悪い人見たい。 6. Dày 厚い - Mỏng 薄い A: Quyển từ điển này vừa dày vừa nặng. この辞書は厚くて重いです。 B: Ừ, tìm quyển mỏng hơn nhé. うん、もっと薄いのを探しましょう。 7. Nóng 暑い/熱い - Lạnh 寒い/冷たい A: Nhật Bản đã nóng chưa? 日本はもう暑くなったの? B: Chưa, vẫn lạnh lắm. いいえ、まだとても寒いよ。 8. Sáng 明るい - Tối 暗い A: Mùa hè, 7 giờ tối trời vẫn còn sáng nhỉ. 夏は午後7時でもまだ明るいですね。 B: Ừ. Mùa đông thì 5h chiều đã tối rồi. うん、冬は夕方5時から暗くなるよね。 9. Khó 難しい - Dễ 易しい A: Tiếng Việt khó quá. ベトナム語は難しすぎ。 B: Tiếng Việt dễ mà. Tiếng Nhật mới khó. ベトナム語は易しいですよ。日本語のほうが難しい。 10. Gần 近い - Xa 遠い A: Hiệu sách Thăng Long có gần đây không chị? Thang Long 本屋さんはここから近いですか? B: Không, xa lắm. Tận bên Cầu Giấy cơ. いいえ、遠いですよ。Cau Giay の方ですよ。 11. Nhanh 速い - Chậm 遅い A: Đợi chị, sao đi nhanh thế? 待って。どうしてそんなに速く行くの? B: Chị đi chậm quá ý. あなたが遅いのよ。 12. Ít 少ない - Nhiều 多い A:Hôm nay quán ít người chị nhỉ? 今日、店に人が少ないですよね。 B: Ừ, chắc tại corona nên nhiều người không ra ngoài ăn. うん、多分コロナのせいで外で食べない人が多いんですよ。 13. Đắng 苦い - Ngọt 甘い A: Thuốc này đắng không mẹ? お母さん、この薬は苦いですか? B: Không, ngọt như đường ý. Uống nhanh đi con. いいえ、砂糖見たいに甘いよ。速く飲みなさい。 14. Nặng 重い - Nhẹ 軽い A: Cái đấy nặng lắm. Để em bê cho. それはとても重いよ。私に持たせて。 B: Thôi, nhẹ mà. Chị bê được. 大丈夫。軽いから持てるよ。 15. Ngắn 短い - Dài 長い A: Ngắn quá. Cắt dài ra một chút nữa. 短すぎよ。もうちょっと長く切って。 B: Cắt dài khó ăn lắm. 長く切ったら食べにくいよ。 16. Rộng広い - Chật / Hẹp 狭い A: Phòng cậu có rộng không? あなたの部屋は広いですか? B: Phòng tớ chật lắm. Tớ định tìm phòng khác. 私の部屋はとても狭いですよ。違う部屋を探すつもりです。 17. Mạnh 強い - Yếu 弱い A: Đội Nhật Bản mạnh quá nhỉ. 日本チームは強いな。 B: Ờ, đội Việt Nam thì lại yếu quá. うん、逆にベトナムチームは弱いね。 18. Béo 太い - Gầy 細い A: Em thích con gái béo béo tròn tròn một tí. ちょっと太っている女の子が好きです。 B: Anh thì lại thích con gái gầy gầy cao cao. 私は背が高くて細い女の子が好きです。 19. Cứng 硬い - Mềm 柔らかい A: Khiếp, bánh gì mà cứng thế. あっ、何、このクッキー、硬すぎ。 B: Em ăn bánh kia cho mềm kìa. じゃあ、あのクッキー食べて、柔らかいよ。 20. Sâu 深い - Nông 浅い A: Đừng bơi chỗ sâu quá nhé. 深いところで泳がないでね。 B: Vâng, con chỉ bơi ở chỗ nông gần bờ thôi. はい、海辺の浅いところだけで泳ぐよ。 21.Ngon 美味しい - Chán 不味い A: Món ăn mẹ nấu là ngon nhất お母さんが作った料理は一番美味しい。 B: Còn món bố nấu món nào cũng chán. お父さんが使った料理は何でも不味いです。 22. Bẩn 汚い - Sạch きれい A: Giời ơi, bẩn hết quần áo rồi. ああ、服が全部汚くなっちゃった。 B: Giặt là sạch mà. Có thế cũng gào lên. 洗濯したらきれいになるでしょう。なんでそんなに怒るの? 23. Đẹp 美人 - Xấu ブス A: Ôi, mẹ cậu đẹp thế あ、あなたのお母さんは美人ですね。 B: Ừ, mẹ tớ đẹp mà tớ lại xấu. うん、お母さんは美人なのに私はブスです。 24. Trắng 白い - Đen 黒い A: Lấy cái áo màu trắng này nhé. この白いTシャツを買おうね。 B: Nhưng em thích màu đen hơn. でも黒い方が好きです。 25. Thú vị / Hay 面白い - Chán つまらない A: Cậu xem phim này rồi à? Hay không? この映画は見たんでしょう?面白かった? B: Không, chán lắm. Phí tiền. ううん、めっちゃつまらなかった。お金もったいなかったな。 26. Đúng 正しい - Sai間違い A: Này, bài này tớ làm đúng không? ね、私が解いたこの問題は正しいの? B: Chỗ này sai rồi. Làm như này cơ. ここは間違いだよ。こうやるの。 27. Ồn ào 騒がしい - Yên tĩnh 静か A: Bọn trẻ ồn ào nhỉ. 子供達が騒がしいですね。 B: Ừ, không có bọn nó ở nhà yên tĩnh hẳn ý. うん、子供たちがいなかったら静かよ。 28. Vui 嬉しい - Buồn 悲しい A: Có chuyện gì mà trông vui thế? 何かあったの?嬉しそう。 B: Em đang buồn đây. Vui đâu mà vui. 悲しいよ。嬉しくないもん。 29. Nguy hiểm 危ない - An toàn 安全 A: Cậu đi chậm thôi. Nguy hiểm quá! 危ないかからゆっくり運転して。 B: Yên tâm đi, tớ lái là an toàn nhất rồi. 安心して。私は運転するのは一番安全よ。 .... らくらくベトナム語では、日本語の先生を募集しています。ハノイで日本語の教師になりたい方は、下のリンクにメールを送ってください。一緒に働きましょう! [email protected] ーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーーー ✿「日本語人」 日本語が話せる「ベトナム人」に会いたいあなたへのおすすめのアプリです。 iPhone:https://itunes.apple.com/vn/app/%E6%9... Android(Samsung Galaxy) https://play.google.com/store/apps/de... ✿日本語の森 YouTube 登録者30万人 / freejapaneselessons3 ✿yuhadayo YouTube 登録者20万人 韓国NO.1日本語教育コンテンツ / @yuhadayo https://yuhadayo.com/ ✿Dungmori YouTube 登録者16万人 ベトナムNO.1日本語教育コンテンツ / moridung https://dungmori.com/ ✿らくらくベトナム語東京支社/日本語の森㈱ 〒190-0011 東京都立川市高松町3‐23‐6ユニオン202号 📞042-510-1982 ✿らくらくベトナム語ハノイ本社/Dungmori㈱ Ke so 03 VNT Tower, 19 Nguyen Trai, Thanh Xuan, Hanoi, Vietnam 📞096-985-6116 ✿ユハダヨ 日本語ネット講義サイト 40, Yangjae-daero 128-gil, Gangdong-gu, Seoul, Republic of Korea 📞02-470-6845 #らくらくベトナム語 #形容詞の対義語 #tutrainghia