У нас вы можете посмотреть бесплатно Hình ảnh loét dạ dày do thuốc chống viêm giảm đau NSADs или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Loét dạ dày là tổn thương ăn sâu xuống dưới lớp niêm mạc dạ dày. Tổn thương thường do nhiễm khuẩn HP, các thuốc chống viêm giảm đau không steroids. Thường có nhiều ổ loét với đặc điểm hình thái tương đồng nhau. Đặc biệt cần loại trừ với các ổ loét dạ dày ác tính Đăng ký kênh tại / nội soi tiêu hóa Trang web bệnh viện: http://www.bvdkmelinh.vn/ Facebook: / dr.ngocquy Xem chi tiết tại blog: https://drngoquy.blogspot.com/ Fanpage: / phongkhamlengoc I. NGUYÊN NHÂN H. pylori và NSAID làm cản trở việc bảo vệ và sửa chữa niêm mạc bình thường, khiến niêm mạc dễ bị tác động bởi acid hơn. Vi khuẩn H. pylori có mặt trong 50 đến 70% bệnh nhân bị loét tá tràng và trong 30 đến 50% bệnh nhân bị loét dạ dày. Nếu H. pylori bị tiệt trừ, chỉ có 10% bệnh nhân loét dạ dày tái phát, so với 70% ở bệnh nhân điều trị bằng thuốc ức chế acid. Do dùng thuốc nhóm NSAID (Ibuprofen, Aspirin, piroxicam…) hiện là nguyên nhân chiếm trên 50% trường hợp loét tiêu hóa. Hút thuốc lá là một yếu tố nguy cơ cho sự phát triển của loét và các biến chứng của chúng. Ngoài ra, hút thuốc làm giảm khả năng lành vết loét và tăng tỷ lệ tái phát. Nguy cơ loét có tương quan với số lượng thuốc lá hút mỗi ngày. Các đồ ăn: chua, cay: làm tăng tiết dịch acid dạ dày, tăng nguy cơ loét dạ dày tá tràng Stress, căng thẳng: tăng xung động qua dây X kích thích tăng tiết dịch acid dạ dày, thúc đẩy loét II. TRIỆU CHỨNG Triệu chứng phụ thuộc vào vị trí loét và tuổi bệnh nhân; nhiều bệnh nhân, đặc biệt là bệnh nhân cao tuổi, có ít hoặc không có triệu chứng. Đau là triệu chứng phổ biến nhất, thường ở thượng vị và giảm sau ăn hoặc dùng thuốc kháng axit. Đau với đặc điểm nóng rát, cồn cào hoặc đôi khi cảm giác đói. Thường là mạn tính và hay tái phát. Chỉ có khoảng một nửa số bệnh nhân biểu hiện triệu chứng. Các triệu chứng loét dạ dày thường không có đặc điểm cố định (ví dụ như ăn uống đôi khi làm đau trầm trọng hơn là làm giảm đau). Điều này đặc biệt đúng đối với loét hang môn vị, thường có liên quan đến các triệu chứng tắc nghẽn (ví dụ như chướng, buồn nôn, nôn) do phù nề và sẹo gây ra. Một tỷ lệ nhất định có ổ loét câm: hầu như không có triệu chứng, thường đến viện vì các biến chứng như: xuất huyêt tiêu hóa gây nôn máu, đi ngoài phân đen, hoặc choáng, ngất, vã mồ hôi, mạch nhanh nhỏ, huyết áp tụt kẹt. Có trường hợp vào viện vì biến chứng thủng: đau bụng dữ dội, như dao đâm, không dám cử động, thậm chí hít thở cũng đau. Khám bụng cứng như gỗ, cảm ứng phúc mạc và phản ứng thành bụng thường rõ. Nếu không mổ cấp cứu kịp thời có thể viêm phúc mạc và tử vong III. BIẾN CHỨNG Xuất huyết tiêu hóa: khi ổ loét ăn vào các mạch máu sẽ gây xuất huyết rỉ rả hoặc ồ ạt, có thể gây mất máu cấp đe dọa tính mạng: nôn máu, đi ngoài phân đen, mạch nhanh, vã mồ hôi, huyết áp tụt kẹt. Nếu chảy máu ít, rỉ rả, có thể có triệu chứng thiếu máu mạn tính: đi ngoài phân đen, thiếu máu… Thủng do loét dạ dày, loét trá tràng: gây đau bụng đột ngột, dữ dội, đau như dao đâm, bụng cứng như gỗ. Nếu không phẫu thuật kịp thời có thể nguy hiểm tính mạng người bệnh Hẹp môn vị: nếu ổ loét dạ dày gần lỗ môn vị hoặc loét hành tá tràng gần lỗ môn vị gây hẹp môn vị, ứ đọng thức ăn IV. CHẨN ĐOÁN Nội soi Có thể dựa vào nồng độ gastrin huyết thanh Chẩn đoán loét đường tiêu hóa được nghĩ đến dựa vào tiền sử của bệnh nhân và được xác nhận bằng nội soi. Điều trị theo kinh nghiệm thường tiến hành mà không có chẩn đoán chính xác. Tuy nhiên, nội soi cho phép sinh thiết hoặc thu mẫu tế bào học của các tổn thương dạ dày và thực quản nhằm phân biệt giữa bệnh loét đơn thuần và ung thư dạ dày thể loét. Ung thư dạ dày có thể biểu hiện với các triệu chứng tương tự và phải được chú ý loại trừ, đặc biệt ở những bệnh nhân trên 45 tuổi, sút cân, có các triệu chứng nặng hoặc dai dẳng. Ung thư tiết gastrin và gastrinoma nên được xem xét khi có nhiều ổ loét, khi loét phát triển ở những vị trí không điển hình (ví dụ như đoạn sau hành tá tràng) hoặc hoặc không đáp ứng với điều trị hay khi bệnh nhân xuất hiện triệu chứng tiêu chảy nổi bật hoặc sút cân. Nồng độ gastrin trong huyết thanh nên được đánh giá ở những bệnh nhân này. IV. ĐIỀU TRỊ Loét dạ dày tá tràng điều trị nội khoa bằng các thuốc kháng acid, các thuốc kháng H2 hoặc ưu việt hơn là các thuốc ức chế bơm proton Diệt HP triệt để với các phác đồ áp dụng linh hoạt tùy từng vùng Nội soi can thiệp với loét dạ dày tá tràng biến chứng chảy máu gây xuất huyết tiêu hóa