У нас вы можете посмотреть бесплатно GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 10 | Phân tích bài khóa + Dịch nghĩa | Tự học tiếng Trung или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
GIÁO TRÌNH CHUẨN HSK4 BÀI 10 Từ vựng và cấu trúc cần chú ý: 1. 空儿 /kòngr/ (n): thời gian rảnh 2. 除了……以外 /chúle... yǐwài/: ngoài...ra 3. 不过 /búguò/ (conj): nhưng, tuy nhiên, có điều 4. 优秀 /yōuxiù/ (adj): ưu tú, xuất sắc 5. 确实 /quèshí/ (adv): quả thực, thực sự 6. 别提多……了 /biétí duō...le/: vô cùng... 7. 建议 /jiànyì/ (n): đề xuất, kiến nghị 8. 职业 /zhíyè/ (n): nghề nghiệp 9. 在……看来 /zài... kàn lái/: theo (ý kiến của)... 10. 关键 /guānjiàn/ (n): điều quan trọng 11. 将来 /jiānglái/ (n): tương lai 12. 困 /kùn/ (adj): buồn ngủ 13. 富 /fù/ (adj): giàu 14. 穷 /qióng/ (adj): nghèo 15. 等 /děng/ (part): v.v… 16. 由于 /yóuyú/ (conj): bởi vì 17. 比如 /bǐrú/ (v): ví dụ Chúc các bạn học tốt! Thanks and love all 💖 ------------------------------------ 📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese 📌 Youtube: Vân Anh Yoong 📌 Instagram, tiktok: vananhyoong ✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤ ✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤