Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб xe tải hyundai 110xl thùng dài 6m3 giá rẻ | в хорошем качестве

xe tải hyundai 110xl thùng dài 6m3 giá rẻ | 2 года назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru



xe tải hyundai 110xl thùng dài 6m3 giá rẻ |

Là dòng xe bán chạy nhất trong phân khúc thùng 6m3, thay thế cho dóng 120sl Xe lúc nào cũng có sẵn thùng tiêu chuẩn giao ngay , chuyên đóng thùng theo yêu cầu Hộ trợ vay ngân hàng lãi suất thấp nhất Khuyến mãi nhiều phần qua hấp dẫn khi đặt cọc ngay như : Bộ định vị GPS Phù hiệu hợp tác xã Bao da tay lái Thảm lót sàn Bình chữa cháy Nước hoa Mui lướt gió Quý khách vui lòng liên hệ ngay số điện thoại để được giá rẻ nhất 🌈Liên hệ : QUẢN LÝ BÁN HÀNG ☎️Mr : Nhân - 096 7777 427 🛗Zalo : http://zaloapp.com/qr/p/19gllnh5e8z50 🌏Website : https://xetaitoancau.vn/ 👩‍👩‍👧‍👦Face :   / xetaitoancau.  . 🎥Youtube :    / xetaitoancau   🎙️Tiktok :   / xetaitoancau   📩Email : [email protected] "⚒️" CHUYÊN ĐÓNG THÙNG THEO YÊU CẦU QUÝ HÀNG "⚒️" “💵” BÊN E CÓ DỊCH VỤ THU LẠI XE CŨ ĐỔI XE MỚI TẤT CẢ CÁC DÒNG XE “💵” 🚨 LƯU Ý 🚨 🛒 QUÝ KHÁCH ĐỪNG VỘI MUA HÀNG KHI CHƯA GỌI ĐIỆN THOẠI CHO EM. ☘️ GỌI CHO EM QUÝ KHÁCH SẼ ĐƯỢC ĐÁP ỨNG MỌI YÊU CẦU MÀ QUÝ KHÁCH MONG MUỐN. Thông số chung: Trọng lượng bản thân : 3705 kG Phân bố : - Cầu trước : 1885 kG Cầu sau : 1820 kG Tải trọng cho phép chở : 6700 kG Số người cho phép chở : 3 người Trọng lượng toàn bộ : 10600 kG Kích thước xe : Dài x Rộng x Cao : 8275 x 2200 x 2310 mm Kích thước lòng thùng hàng : 6300 x 2050 x 525/--- mm Khoảng cách trục : 4470 mm Vết bánh xe trước / sau : 1680/1495 mm Số trục : 2 Công thức bánh xe : 4 x 2 Loại nhiên liệu : Diesel Động cơ : Nhãn hiệu động cơ: D4GA Loại động cơ: 4 kỳ, 4 xi lanh thẳng hàng, tăng áp Thể tích : 3933 cm3 Công suất lớn nhất /tốc độ quay : 110 kW/ 2500 v/ph Lốp xe : Số lượng lốp trên trục I/II/III/IV: 02/04/---/---/--- Lốp trước / sau: 8.25 - 16 /8.25 - 16 Hệ thống phanh : Phanh trước /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh sau /Dẫn động : Tang trống /Thuỷ lực, trợ lực chân không Phanh tay /Dẫn động : Tác động lên hệ thống truyền lực /Cơ khí Hệ thống lái : Kiểu hệ thống lái /Dẫn động : Trục vít - ê cu bi /Cơ khí có trợ lực thuỷ lực

Comments