У нас вы можете посмотреть бесплатно Học khẩu ngữ tiếng Trung siêu thực tế #5 这事让我伤透了脑筋 Chuyện này thật khiến tớ đau đầu или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Học khẩu ngữ tiếng Trung siêu thực tế #5 这事让我伤透了脑筋 Chuyện này thật khiến tớ đau đầu Từ vựng và cấu trúc cần chú ý trong bài: 1. 处 /chǔ/ (v): chung sống 2. 懒到家 /lǎn dào jiā/: siêu lười 3. 睁一只眼闭一只眼 /zhēng yì zhī yǎn bì yì zhī yǎn/: mắt nhắm mắt mở cho qua 4. 鸡毛蒜皮 /jīmáosuànpí/ (idiom): chuyện nhỏ nhặt 5. 没有什么大不了 /méiyǒu shénme dàbùliǎo/: không có gì to tát 6. 一贯 /yíguàn/ (adv): từ trước đến giờ 7. 说不出口 /shuō bu chū kǒu/: không mở lời được 8. 太那个 /tài nàge/: quá đáng 9. 吞吞吐吐 /tūntūntǔtǔ/ (idiom): ấp a ấp úng 10. 隔三差五 /gésānchàwǔ/ (idiom): thường, thường xuyên 11. 掏腰包 /tāo yāobāo/ (v): trả tiền 12. 三天两头 /sāntiānliǎngtóu/ (idiom): ngày nào cũng 13. 一来二去 /yìlái'èrqù/ (idiom): thường xuyên 14. 只字不提 /zhīzìbùtí/ (idiom): không hề nhắc đến 15. 伤脑筋 /shāng nǎojīn/ (adj): đau đầu 16. 左右为难 /zuǒyòu wéinán/ (idiom): tiến thoái lưỡng nan 17. 碰钉子 /pèng dīngzi/ (v): gặp khó khăn, bị từ chối 18. 得寸进尺 /décùnjìnchǐ/ (idiom): được đằng chân lân đằng đầu 19. 吃苦头 /chī kǔtou/ (v): chịu khổ 20. 一而再,再而三 /yī ér zài, zài ér sān/: hết lần này đến lần khác 21. 没有市场 /méiyǒu shìchǎng/: không có đất sống, không được chào đón 22. 拉不下脸来 /lā bú xià liǎn lái/: ngại không làm được 23. 合群儿 /héqúnr/ (adj): hòa đồng 24. 说不到一块儿 /shuō bú dào yíkuàir/: nói chuyện không hợp nhau 25. 闹意见 /nào yìjiàn/ (v): gây mâu thuẫn 26. 炮筒子 /pàotǒngzi/ (n): thùng thuốc súng 27. 动不动就 /dòngbúdòng jiù/: động một tí là 28. 脸红脖子粗 /liǎnhóng bózi cū/: mặt đỏ tía tai 29. 捅娄子 /tǒng lóuzi/ (v): gây chuyện 30. 软硬不吃 /ruǎn yìng bù chī/ (idiom): cứng đầu Chúc các bạn học tốt! Thanks and love all 💖 ------------------------------------ 📌 Fanpage: Vân Anh Yoong Chinese / vananhyoongchinese 📌 Youtube: Vân Anh Yoong 📌 Instagram, tiktok: vananhyoong 📌 Zalo: 0943033798 ✌ Cùng bạn học tốt tiếng Trung ❤ ✌ Like, follow fanpage và Subscribe kênh youtube của mình để học tiếng Trung mỗi ngày nha ❤