Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб QUÁN SÁT NGŨ UẨN THEO THIỀN TẬP в хорошем качестве

QUÁN SÁT NGŨ UẨN THEO THIỀN TẬP 6 дней назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru



QUÁN SÁT NGŨ UẨN THEO THIỀN TẬP

QUÁN SÁT NGŨ UẨN THEO THIỀN TẬP Phương pháp Niệm Pháp có thể giúp hành giả nhận rõ thực tính của thân-tâm, thấy được sự vô thường, khổ, vô ngã của các pháp. Dưới đây là cách tiếp cận từ hai phương diện này: Thiền nguyên thủy (Vipassanā) dựa trên việc trực tiếp quán sát thân-tâm trong thực tại hiện tiền. Ngũ uẩn—sắc, thọ, tưởng, hành, thức—được nhận biết như sau: Sắc uẩn (rūpa): Quán sát thân thể, sự tiếp xúc của mắt, tai, mũi, lưỡi, thân với các đối tượng. Khi đi, đứng, ngồi, nằm, hành giả thấy rõ sự sinh diệt của các cử động. Thọ uẩn (vedanā): Nhận biết các cảm thọ lạc, khổ, trung tính khi chúng khởi sinh và diệt mất. Thấy rõ bản chất vô thường của cảm giác. Tưởng uẩn (saññā): Quán sát sự nhận diện, đặt tên các hiện tượng. Hành giả thấy rằng tưởng chỉ là sự ghi nhận, không có thực thể cố định. Hành uẩn (saṅkhāra): Quán sát các tâm hành như ý định, phản ứng, thói quen. Nhận ra rằng chúng đều sinh diệt theo duyên. Thức uẩn (viññāṇa): Quán sát sự nhận biết đối tượng qua mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, ý. Thấy rõ thức không có chủ thể, chỉ là tiến trình duyên khởi. Khi quán ngũ uẩn như vậy, hành giả sẽ thấy rằng chúng không có thực thể cố định, không thuộc về “ta” hay “của ta”, giúp đoạn trừ chấp thủ. Niệm Pháp (Dhammānupassanā) là một phần của Tứ Niệm Xứ, giúp hành giả quán sát các pháp trong thực tại: Niệm Vô Thường (anicca): Thấy rõ ngũ uẩn sinh diệt liên tục, không có gì bền vững. Niệm Khổ (dukkha): Nhận ra rằng mọi pháp do duyên mà sinh thì đều có tính chất bất toại nguyện, không thể kiểm soát hoàn toàn. Niệm Vô Ngã (anattā): Hiểu rằng ngũ uẩn không có “ta”, chỉ là tiến trình vận hành theo duyên. Hành giả có thể dùng các câu niệm như: “Sắc vô thường, thọ vô thường, tưởng vô thường, hành vô thường, thức vô thường.” “Sắc không phải ta, thọ không phải ta, tưởng không phải ta, hành không phải ta, thức không phải ta.” Bằng cách này, tâm trí dần buông bỏ chấp thủ, đạt đến trí tuệ giải thoát. Khi quán sát ngũ uẩn với Chánh niệm và trí tuệ, hành giả dần nhận ra rằng tất cả các pháp chỉ là tiến trình duyên khởi, không có thực thể cố định, không có gì để bám víu hay đồng hóa là “ta” hay “của ta”. Buông bỏ chấp thủ không có nghĩa là từ bỏ ngũ uẩn, mà là thấy rõ bản chất của chúng để không còn dính mắc. Khi sự chấp thủ tan rã, tâm trí trở nên nhẹ nhàng, không còn bị ràng buộc bởi tham ái hay sân hận. Từ đó, trí tuệ giải thoát phát sinh một cách tự nhiên. Khi hành giả thực sự thấy rõ ngũ uẩn là vô thường, khổ, vô ngã, thì tâm tự nhiên buông bỏ chấp thủ, không cần cố gắng hay ép buộc. Sự nhẹ nhàng này không phải là trạng thái thụ động hay trống rỗng, mà là một sự an nhiên, sáng suốt, không còn bị tham ái hay sân hận chi phối. Trí tuệ giải thoát không phải là điều gì xa vời hay huyền bí, mà chính là sự nhận biết trực tiếp và rõ ràng về thực tại. Khi không còn bám víu vào ngũ uẩn, tâm không còn bị dao động bởi những được-mất, hơn-thua, vui-buồn của thế gian. Hành giả vẫn sống, vẫn sinh hoạt, nhưng với một tâm thái tự tại, không bị vướng mắc vào bất cứ điều gì. Khi quán sát ngũ uẩn với Chánh niệm và trí tuệ, hành giả thấy rõ mọi trải nghiệm—vui hay buồn, thành công hay thất bại—chỉ là sự vận hành của duyên khởi, không có thực thể cố định để bám víu. Từ đó, tâm không còn bị lôi cuốn vào những biến động của thế gian. Hành giả vẫn sống giữa đời, vẫn làm những việc cần làm, nhưng không còn bị chi phối bởi tham muốn hay sợ hãi. Một sự tự do nội tâm sâu sắc xuất hiện, không phụ thuộc vào hoàn cảnh bên ngoài. Đây chính là trạng thái “ly tham đoạn tận” mà Đức Phật dạy—một sự giải thoát không phải do tránh né cuộc đời, mà do hiểu rõ bản chất của nó. Khi không còn dính mắc, tâm an nhiên trước mọi pháp, dù thuận hay nghịch, dù khen hay chê. Khi tâm không còn dính mắc, nó trở nên bình thản trước mọi hoàn cảnh—thuận lợi hay khó khăn, được khen hay bị chê. Lúc này, hành giả không còn phản ứng theo thói quen của tham ái hay sân hận, mà chỉ đơn thuần thấy các pháp đúng như chúng là. Sự an nhiên này không phải là sự thờ ơ hay vô cảm, mà là sự tỉnh thức trọn vẹn—biết rõ mọi pháp đang diễn ra nhưng không bị chúng chi phối. Khi có niềm vui, hành giả biết đó là cảm thọ vui, không bám vào. Khi có khổ đau, hành giả biết đó là cảm thọ khổ, không chống đối hay đè nén. Đây chính là tâm bình đẳng, không thiên vị, một trạng thái vững chãi và tự do mà không gì có thể lay động. Hành giả vẫn sống, vẫn thương yêu, vẫn làm việc, nhưng không còn bị trói buộc vào những ý niệm hơn-thua, được-mất. Khi tâm không còn bị trói buộc vào hơn-thua, được-mất, hành giả vẫn sống một cách tự nhiên, vẫn thương yêu con người và vạn vật, nhưng tình thương ấy không còn dựa trên sự chiếm hữu hay mong cầu.

Comments