Русские видео

Сейчас в тренде

Иностранные видео


Скачать с ютуб XÚC PHASSA LÀ MỘT YẾU TỐ QUAN TRỌNG в хорошем качестве

XÚC PHASSA LÀ MỘT YẾU TỐ QUAN TRỌNG 5 дней назад


Если кнопки скачивания не загрузились НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru



XÚC PHASSA LÀ MỘT YẾU TỐ QUAN TRỌNG

XÚC (PHASSA) LÀ MỘT YẾU TỐ QUAN TRỌNG Trong tiến trình nhận thức và hình thành kinh nghiệm của con người. Xúc có nghĩa là sự tiếp xúc giữa căn, trần và thức, và nó là một trong mười hai duyên khởi (Paṭiccasamuppāda). Xúc là gì? Theo quan điểm của Đức Phật, Xúc là sự gặp gỡ giữa: • Căn (indriya): Các giác quan (mắt, tai, mũi, lưỡi, thân và ý). • Trần (ārammaṇa): Các đối tượng của giác quan (sắc, thanh, hương, vị, xúc và pháp). • Thức (viññāṇa): Nhận thức về đối tượng của giác quan đó. Ví dụ: Khi mắt thấy một bông hoa, có sự tiếp xúc giữa nhãn căn (mắt), sắc trần (bông hoa), và nhãn thức (nhận biết bông hoa đó). Ba yếu tố này hội tụ, tạo nên Xúc. Vai trò của Xúc trong Duyên khởi Trong thập nhị nhân duyên, Xúc đứng ở vị trí thứ sáu: 1. Vô minh → 2. Hành → 3. Thức → 4. Danh sắc → 5. Lục nhập → 6. Xúc → 7. Thọ → 8. Ái → 9. Thủ → 10. Hữu → 11. Sanh → 12. Lão tử. Xúc là nguyên nhân dẫn đến Thọ (vedanā) – tức là cảm giác (lạc, khổ hay trung tính). Từ cảm giác này, nếu không có chánh niệm, sẽ sinh ra Ái (taṇhā) – sự dính mắc hoặc chối bỏ, kéo theo cả chuỗi sinh tử luân hồi. Xúc và quá trình nhận thức trong tâm Theo Abhidhamma (Vi Diệu Pháp), Xúc là một tâm sở (cetasika), nghĩa là một yếu tố luôn có mặt trong mọi tâm thức. Không có Xúc thì không thể có nhận thức. Tuy nhiên, Xúc không phải là một hiện tượng đơn lẻ mà nó thay đổi theo duyên: • Nếu có chánh niệm và trí tuệ, Xúc chỉ đơn thuần là sự tiếp xúc, không dẫn đến tham, sân. • Nếu thiếu tỉnh giác, Xúc sẽ kéo theo Thọ → Ái → Thủ → Hữu… và tạo nghiệp. Ứng dụng thực hành: Làm chủ Xúc để thoát khổ • Thiền quán (vipassanā) giúp thấy rõ bản chất vô thường của Xúc. Khi thấy Xúc chỉ là sự kiện tự nhiên, tâm không còn dính mắc vào cảm giác sinh khởi từ đó. • Chánh niệm (sati) giúp nhận diện Xúc một cách khách quan, không để nó lôi kéo vào vòng luân hồi. Khi hành giả quán sát Xúc trong tỉnh thức, không dính mắc vào vui, không chán ghét khổ, thì tiến đến xả ly (upekkhā) và giải thoát. Tóm lại, Xúc là nền tảng của nhận thức và kinh nghiệm sống, nhưng cũng là một mắc xích quan trọng trong vòng luân hồi. Nhận diện rõ bản chất của Xúc giúp hành giả sống với tâm bình an, không bị trói buộc bởi cảm thọ. Cách thực hành quán sát Xúc trong đời sống hàng ngày Quán sát Xúc (Phassa) là một phương pháp quan trọng giúp hành giả sống với tâm tỉnh thức, không bị trói buộc vào cảm thọ (vedanā), từ đó thoát khỏi vòng luân hồi. Dưới đây là cách thực hành quán sát Xúc trong đời sống hàng ngày: Nhận diện Xúc ngay khi nó khởi sinh Xúc xảy ra khi có sự tiếp xúc giữa căn (giác quan), trần (đối tượng), và thức (sự nhận biết về đối tượng đó). Điều quan trọng là thấy rõ Xúc ngay khi nó vừa khởi sinh, mà không để tâm bị cuốn vào phản ứng theo thói quen. Thực hành: • Khi mắt thấy sắc: Nhận biết đơn thuần “đây là sự tiếp xúc giữa mắt và cảnh.” • Khi tai nghe âm thanh: Nhận biết “đây là sự tiếp xúc giữa tai và tiếng.” • Khi cảm nhận một cảm giác trên thân (ví dụ nóng, lạnh, đau, dễ chịu…): Nhận biết “đây là sự tiếp xúc giữa thân và cảm giác.” • Khi ý tiếp xúc với một suy nghĩ: Nhận biết “đây là sự tiếp xúc giữa tâm và ý niệm.” Điều quan trọng là chỉ nhận biết mà không dán nhãn tốt xấu, không phản ứng ngay. Quan sát cảm thọ sinh ra từ Xúc Sau khi Xúc sinh khởi, nó kéo theo cảm thọ (vedanā), có thể là: • Lạc thọ (cảm giác dễ chịu) → dễ sinh tham ái, muốn giữ chặt. • Khổ thọ (cảm giác khó chịu) → dễ sinh sân hận, muốn loại bỏ. • Xả thọ (cảm giác trung tính) → thường bị lơ là, nhưng vẫn có thể dẫn đến vô minh nếu không được nhận biết rõ ràng. Thực hành: • Khi có cảm giác dễ chịu (ví dụ: nghe một lời khen), quan sát xem có sinh tâm ưa thích, dính mắc không. • Khi có cảm giác khó chịu (ví dụ: bị chỉ trích), quan sát xem có sinh tâm sân giận, phản kháng không. • Khi có cảm giác trung tính (ví dụ: đi bộ, làm việc), nhận ra sự thờ ơ, thiếu tỉnh giác nếu có. Mục tiêu của thực hành là thấy rõ cảm thọ chỉ là một hiện tượng sinh-diệt, không bám vào lạc thọ, không tránh né khổ thọ, và không vô minh với xả thọ. Không để Xúc dẫn đến Ái và Thủ Nếu không có chánh niệm, Xúc sẽ dễ dẫn đến Ái (taṇhā - sự dính mắc, chối bỏ) và Thủ (upādāna - sự bám víu chặt chẽ hơn), kéo dài vòng luân hồi. Ví dụ: • Thấy một món ăn ngon → sinh lạc thọ → thích thú → mong muốn được ăn nhiều hơn → tạo nghiệp tham. • Nghe một lời chê bai → sinh khổ thọ → bực tức → giữ sự oán giận trong tâm → tạo nghiệp sân. Thực hành: • Khi thích một điều gì đó → Quán sát xem có tâm dính mắc không. Nếu có, nhắc nhở: “Đây chỉ là một cảm giác, nó sẽ thay đổi.” • Khi ghét một điều gì đó → Quán sát xem có tâm chống đối, bực tức không. Nếu có, nhắc nhở: “Cảm giác này rồi cũng sẽ qua.” • Khi thờ ơ, lơ đãng → Nhận ra sự thiếu tỉnh giác và quay về với chánh niệm. Mục tiêu là thấy rõ tiến trình mà không để nó chi phối tâm, giúp tâm không bị lôi kéo vào tham-sân-si. Ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày • Trong giao tiếp: Khi nghe một lời nói, thay vì phản ứng ngay.

Comments