У нас вы можете посмотреть бесплатно Bé học từ vựng song ngữ các đồ dùng trong nhà | Chủ đề Phòng Bếp | Vocabulary in the Kitchen или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Xin chào các bậc phụ huynh và các bạn nhỏ! Trong video này bé tìm hiểu Từ vựng đồ dùng trong Phòng Bếp Tiếng Việt và Tiếng Anh. 📌 Đừng quên LIKE, SHARE & ĐĂNG KÝ kênh để đón xem thêm nhiều nội dung hấp dẫn và ủng hộ kênh nhé! / @growwithdodo ---------- Nội dung Video: Table (Noun) /ˈteɪ.bəl/ : Bàn ăn Chair (Noun) /tʃɛər/ : Cái ghế Apron (Noun) /ˈeɪ.prən/ : Tạp dề Plate (Noun) /pleɪt/ : Cái đĩa Bowl (Noun) /boʊl/ : Cái bát Cup (Noun) /kʌp/ : Cái cốc Glass (Noun) /ɡlæs/ : Cái ly Chopsticks : Đôi đũa Fork (Noun) /fɔrk/ : Cái nĩa Spoon (Noun) /spuːn/ : Cái thìa Whisk : Cây đánh trứng Grater (Noun) /ˈɡreɪ.t̬ɚ/ : Bàn nạo Knife (Noun) /naɪf/ : Con dao Cutting board (Noun) /ˈkʌt̬.ɪŋ ˌbɔːrd/ : Cái thớt Pot (Noun) /pɑt/ : Cái nồi Pan (Noun) /pæn/ : Cái chảo Oven (Noun) /ˈʌv.ən/ : Lò nướng Stove (Noun) /stoʊv/ : Cái bếp Refrigerator (Noun) /rɪˈfrɪdʒ.ə.reɪ.t̬ər/ : Tủ lạnh Microwave (Noun) /ˈmaɪ.krə.weɪv/ : Lò vi sóng Blender (Noun) /ˈblɛn.dər/ : Máy xay Toaster (Noun) /ˈtoʊ.stər/ : Lò nướng bánh mỳ Kettle (Noun) /ˈkɛt.əl/ : Ấm đun nước Rice cooker : Nồi cơm điện Dishwasher (Noun) /ˈdɪʃ.wɑʃ.ər/ : Máy rửa bát Sink (Noun) /sɪŋk/ : Bồn rửa GROWWITHDODO chúc các bé có những giờ học thật thú vị và hiệu quả! #behoctiengviet #behoctienganh #englishvocabulary ------------------------------ Bản quyền video thuộc về sở hữu của GROWWITHDODO. Vui lòng không re-up dưới mọi hình thức Nếu có bất cứ thắc mắc hay nhu cầu hợp tác nào, vui lòng liên hệ với GROWWITHDODO qua Email: [email protected]