У нас вы можете посмотреть бесплатно Bé học từ vựng song ngữ các đồ dùng trong nhà | Chủ đề Phòng khách | Vocabulary in the Living room или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
Xin chào các bậc phụ huynh và các bạn nhỏ! Trong video này bé tìm hiểu Từ vựng đồ dùng trong Phòng khách Tiếng Việt và Tiếng Anh. 📌 Đừng quên LIKE, SHARE & ĐĂNG KÝ kênh để đón xem thêm nhiều nội dung hấp dẫn và ủng hộ kênh nhé! / @growwithdodo ---------- Nội dung Video: Sofa (Noun) /ˈsoʊ.fə/ : Ghế sofa Armchair (Noun) /ˈɑːrm.tʃer/ : Ghế tựa Coffee table (Noun) /ˈkɑː.fi ˈteɪ.bəl/ : Bàn trà Shelf : Cái kệ Bookshelf : Giá sách Television (Noun) /ˈtɛl.ə.vɪʒ.ən/ : Tivi Lamp (Noun) /læmp/ : Đèn bàn Carpet (Noun) /ˈkɑːr.pɪt/ : Cái thảm Curtain (Noun) /ˈkɜr.t̬ən/ : Rèm cửa Cushion (Noun) /ˈkʊʃ.ən/ : Gối tựa Vase (Noun) /veɪs/ : Bình hoa Remote control (Noun) /rɪˈmoʊt kənˈtroʊl/ : Điều khiển Clock (Noun) /klɑːk/ : Đồng hồ DVD player (Noun) /ˌdiː.viːˈdiː ˈpleɪ.ər/ : Máy DVD Speaker (Noun) /ˈspiː.kər/ : Loa Plant (Noun) /plænt/ : Cây cảnh Picture frame (Noun) /ˈpɪk.tʃər freɪm/ : Khung ảnh Aquarium : Bể cá Fan : Cái quạt Ceiling Fan : Quạt trần GROWWITHDODO chúc các bé có những giờ học thật thú vị và hiệu quả! #behoctiengviet #behoctienganh #englishvocabulary ------------------------------ Bản quyền video thuộc về sở hữu của GROWWITHDODO. Vui lòng không re-up dưới mọi hình thức Nếu có bất cứ thắc mắc hay nhu cầu hợp tác nào, vui lòng liên hệ với GROWWITHDODO qua Email: [email protected]