У нас вы можете посмотреть бесплатно 5000 từ vựng tiếng Trung thông dụng - Tập 70 или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
#5000tuvungtiengtrungthongdung #tiengtrunggiaotiep #tiengtrung518 Trong bài hôm nay Tiếng Trung 518 sẽ dạy các bạn các từ vựng sau đây: Từ vựng: 等待 děngdài 等待 chờ đợi, đợi chờ Từ vựng: 等候 děnghòu 等候 đợi, chờ Từ vựng: 等候区 děnghòu qū 等候區 khu vực chờ Từ vựng: 等级 děngjí 等級 cấp độ, đẳng cấp Từ vựng: 等于 děngyú 等於 bằng, cũng như là…, đồng nghĩa với… Từ vựng: 瞪 dèng 瞪 trừng, trợn mắt Thành ngữ: 目瞪口呆 mùdèngkǒudāi 目瞪口呆 mắt chữ O mồm chữ A, ngây người ra Từ vựng: 低 dī 低 thấp Từ vựng: 低调 dīdiào 低調 khiêm tốn, khiêm nhường Từ vựng: 滴 dī 滴 nhỏ giọt (đtu), giọt (lượng từ) 滴眼液 dī yǎn yè 滴眼液 nước nhỏ mắt Thành ngữ: 水滴石穿 shuǐ dī shí chuān 水滴石穿 nước chảy đá mòn Từ vựng: 滴水之恩 dīshuǐ zhī ēn 滴水之恩 Ân nghĩa như giọt nước