У нас вы можете посмотреть бесплатно 30 Câu Nói Khi Làm Quen Trên Mạng Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm Chuẩn | Học Tiếng Trung или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
✨ 30 Câu Nói Khi Làm Quen Trên Mạng Bằng Tiếng Trung (HSK1–HSK3) — luyện nói + phát âm chuẩn theo phương pháp shadowing. Video có Hán tự + pinyin + nghĩa Việt, giúp bạn bắt chuyện lịch sự trên mạng xã hội & app nhắn tin: giới thiệu bản thân, nói về sở thích, hỏi thăm nhẹ nhàng, xin liên lạc, hẹn nói chuyện tiếp, giữ an toàn khi online, từ chối khéo, rủ gặp mặt ở nơi công cộng. Phù hợp A1–B1/HSK1–3. 💬📱💖 0:00 Intro 0:31 Sentences 1-10 2:39 Sentences 11-20 5:34 Sentences 21-30 9:11 Outro ▶️ Học Tiếng Trung Mỗi Ngày | Luyện Nghe – Nói – Phát Âm • 30 Câu Nói Khi Trả Giá Bằng Tiếng Trung | ... 💖 Donation: Sacombank 062425042001 ✨ Bạn sẽ học: Cụm chủ đề & hành động:自我介绍、加好友、开始聊天、问兴趣爱好、约时间聊天、交换联系方式、邀请语音/视频、约见面(公共场所)、保持距离、礼貌拒绝、结束聊天。 Từ vựng & tình huống:网友、账号、头像、资料、兴趣、爱好、留言、私信、加好友、关注、点赞、评论、聊天、语音、视频、见面、安全、隐私、距离、感觉、合适、不好意思。 Mẫu câu & lịch sự: “你好,可以认识一下吗?” “我是在这个群里看到你的。” “你的头像很可爱。” “你平时喜欢做什么?” “可以加一下你吗?” “我们有时间再慢慢聊吧。” “如果你不方便,也没关系。” “在网上聊天也要注意安全。” Ngữ pháp hữu ích: 想/想要 + 名词/动词(我想多认识一些新朋友); 可以/能 + 吗(我们可以加个好友吗?); 对…感兴趣(我对音乐很感兴趣); 一般/平时 + 动词(你平时几点下班?); 一起…吧(有时间一起线上聊天吧); 如果…就…(如果你忙,我们就改天聊); 比较/更/最(我比较喜欢慢慢聊天); 还是(你喜欢打字聊天还是语音?); 一下/一下儿(你可以介绍一下你自己吗?—— lịch sự, nhẹ nhàng)。 🗣️ Cách luyện shadowing (4 bước): Nghe mẫu 1–2 lần để nắm nhịp & ngữ điệu. Lặp lại theo pinyin → Hán tự từng câu. Bật audio chậm để chỉnh khẩu hình & trọng âm, rồi trở về tốc độ thường. Tự nói không nhìn phụ đề, ghi âm và so sánh với bản mẫu. 📚 Cấu trúc bài: HSK1 (Câu 1–10) — cơ bản: chào hỏi, giới thiệu tên & quốc tịch, nói “rất vui được quen bạn”, hỏi “chúng ta có thể làm bạn không?”, nói “từ từ nói chuyện nhé”. Ví dụ: “你好,我叫明安。” / “很高兴认识你。” / “我们可以做朋友吗?” / “有时间我们再聊。” HSK2 (Câu 11–20) — mở rộng: hỏi sở thích, công việc/học tập, thói quen hằng ngày, mời thêm bạn trên mạng xã hội, xin phép liên lạc, hẹn thời gian online. Ví dụ: “你平时喜欢做什么?” / “你是工作还是在读书?” / “可以加一下你的微信吗?” / “晚上有时间聊天吗?” HSK3 (Câu 21–30) — nâng cao: nói về cảm giác & ranh giới, nhắc chuyện an toàn, đề xuất gặp ở nơi công cộng, từ chối khéo khi không hợp, cảm ơn vì hiểu & tôn trọng. Ví dụ: “在网上聊天也要注意安全。” / “如果见面,我们可以在公共的地方。” / “不好意思,我现在不想发展感情。” / “谢谢你理解我的想法。” ✅ Mẹo sử dụng nhanh: • Mở lời lịch sự: “你好,可以认识一下吗?” / “不好意思,我可以问一下吗?” • Hỏi thông tin nhẹ nhàng: “你平时喜欢做什么?” / “你周末一般怎么过?” • Giữ an toàn: “我们先在这里聊聊就好。” / “如果见面,最好在公共的地方。” • Từ chối khéo: “谢谢你,我觉得我们做朋友比较合适。” / “最近我比较忙,可能不能常常聊天。” • Kết thúc lịch sự: “今天先到这里吧,改天再聊。” / “很开心认识你,谢谢你聊天。” 👍 Ủng hộ kênh: Nhấn Like • Subscribe • Bật 🔔 để không bỏ lỡ bài học mới mỗi ngày! #HocTiengTrungMoiNgay #TiengTrung #HSK1 #HSK2 #HSK3 #Shadowing #LuyenNoi #PhatAmChuan #Pinyin #TiengTrungGiaoTiep #TiengTrungCoBan #TiengTrungLamQuen #LamQuenTrenMang #ChineseOnline #MandarinSpeaking #StudyChinese #ChineseForDating #ChineseForFriends