У нас вы можете посмотреть бесплатно 30 Câu Nói Về Bạn Trai Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm Chuẩn | Học Tiếng Trung Mỗi Ngày или скачать в максимальном доступном качестве, видео которое было загружено на ютуб. Для загрузки выберите вариант из формы ниже:
Если кнопки скачивания не
загрузились
НАЖМИТЕ ЗДЕСЬ или обновите страницу
Если возникают проблемы со скачиванием видео, пожалуйста напишите в поддержку по адресу внизу
страницы.
Спасибо за использование сервиса ClipSaver.ru
✨ 30 Câu Nói Về Bạn Trai Bằng Tiếng Trung | Luyện Nói + Phát Âm Chuẩn | Học Tiếng Trung Mỗi Ngày. Nội dung có Hán tự + pinyin + nghĩa Việt, phù hợp HSK1–HSK3, tập trung luyện nói — phát âm theo phương pháp shadowing. 0:00 Intro 0:30 Sentences 1–10 2:13 Sentences 11–20 4:53 Sentences 21–30 8:27 Outro ▶️ Học Tiếng Trung Mỗi Ngày | Luyện Nghe – Nói – Phát Âm • 30 Câu Nói Khi Trả Giá Bằng Tiếng Trung | ... 💖 Donation: Sacombank 062425042001 ✨ Bạn sẽ học: Cụm chủ đề & hành động: 介绍男朋友、询问职业、描述性格、谈约会安排、表达关心与支持、讨论家庭与未来计划、说出喜好与日常生活、处理矛盾与沟通等。 (Giới thiệu bạn trai, hỏi nghề nghiệp, mô tả tính cách, sắp xếp hẹn hò, thể hiện quan tâm/ủng hộ, nói về gia đình/tương lai, trao đổi khi có khác biệt.) Từ vựng & tình huống: 男朋友、帅、温柔、体贴、工作、职业、约会、礼物、家庭、父母、支持、计划、结婚、同居、感情、分歧、沟通、理解、陪伴、旅行、节日、纪念日。 Mẫu câu & lịch sự(ví dụ): “你男朋友在哪?” — hỏi vị trí/đi đâu. “他很体贴,总是关心我。” — mô tả tính cách. “我们计划下个月一起去旅行。” — nói kế hoạch. “他尊重我的职业选择。” — diễn đạt tôn trọng/ủng hộ. “如果有分歧,我们会好好沟通。” — xử lý mâu thuẫn lịch sự. Ngữ pháp hữu ích: • 很 + 形容词(他很温柔); • 和 + 人 + 一起 + 动词(和他一起看电影); • 已经 + 动词 + 了(我们已经交往两年了); • 虽然…但…(虽然有分歧,但我们互相理解); • 为了 + 目的(为了将来,我们在讨论买房); • 如果…就…(如果有问题,我们就谈开来)。 Mẫu câu phân cấp HSK (ví dụ ứng dụng): • HSK1(Câu ngắn, trực tiếp):“你男朋友在哪?” / “他很帅。” • HSK2(Mô tả chi tiết, hoạt động chung):“我们周末常常一起做饭和看电影。” • HSK3(Diễn đạt cảm情/计划/giải quyết):“为了我们的未来,我们正在讨论结婚和买房的计划。” 🗣️ Cách luyện shadowing (4 bước): Nghe mẫu 1–2 lần để nắm nhịp, trọng âm và ngữ điệu. Lặp lại theo pinyin → Hán tự từng câu, chú ý khẩu hình và độ rõ. Bật audio chậm để chỉnh phát âm, sau đó luyện lại ở tốc độ bình thường. Ghi âm bản thân, nghe lại và so sánh với bản mẫu để chỉnh nhấn nhá, ngữ điệu và nối âm. 📚 Cấu trúc bài: HSK1 (Câu 1–10) — cơ bản (3–8 từ): câu hỏi/miêu tả ngắn về bạn trai (tên, nơi làm việc, tính cách). HSK2 (Câu 11–20) — trung cấp sơ (8–12 từ): mô tả hoạt động chung, thói quen, tặng quà, khen ngợi, biểu đạt quan hệ hàng ngày. HSK3 (Câu 21–30) — nâng cao (11–15 từ): nói về cam kết, kế hoạch tương lai, giải quyết mâu thuẫn, tôn trọng và hỗ trợ lẫn nhau. ✅ Mẹo sử dụng nhanh: • Hỏi/giới thiệu ngắn: “他叫什么名字?” / “他在哪儿工作?” • Nói về tính cách: “他很体贴,也很幽默。” • Nói về kế hoạch: “我们打算明年一起旅行。” • Giải quyết mâu thuẫn: “发生问题时,我们会坦诚沟通。” • Kết thúc lịch sự: “谢谢你的关心,祝你们幸福。” Kết luận & CTA: Hy vọng danh sách 30 câu này giúp bạn tự tin nói về bạn trai bằng tiếng Trung — lịch sự, tự nhiên và phù hợp nhiều tình huống. Hãy luyện theo phương pháp shadowing, ghi âm và so sánh để cải thiện phát âm. Nếu bạn muốn, tôi có thể: xuất file PDF, làm flashcards, hoặc soạn kịch bản hội thoại kèm audio. Bạn muốn phiên bản nào tiếp theo? #HocTiengTrungMoiNgay #TiengTrung #HSK1 #HSK2 #HSK3 #Shadowing #LuyenNoi #PhatAmChuan #Pinyin #BanTrai #RelationshipChinese #MandarinSpeaking #StudyChinese